
Đợt đào tạo nâng cao tay nghề đầu năm cho thợ điện lạnh 2020
ƯỚC LƯỢNG KHỐI LƯỢNG ĐỒ GIẶT | |||
Danh mục | Khối lượng | Danh mục | Khối lượng |
| Đồ phần dưới cơ thể | Khăn trải giường | ||
| Khăn quấn/Khố | 200g | Vải cotton (đôi) | 1kg |
| Váy | 200g | Vải cotton (đơn) | 500g |
| Quần | 250g | Không phải vải cotton (đôi) | 650g |
| Quần Jeans | 400g | Không phải vải cotton (đơn) | 400g |
| Đồ phần trên cơ thể | Áo gối | ||
| Váy cotton | 280g | Áo gối cotton | 110g |
| Các loại váy khác | 200g | Áo gối khác | 85g |
| Áo cánh cotton | 140g | Khăn trải bàn | |
| Áo cánh khác | 100g | Nhỏ | 230g |
| Áo len dài tay | 400g | Lớn | 600g |
| Áo len nặng | 300g | Khăn ăn (4) | 150g |
| Áo len nhẹ | 150g | Ga trải giường | 3kg |
| Các loại quần áo khác | Chăn | ||
| Khăn tắm | 600g | Chăn bằng len | 2kg |
| Khăn lau tay | 250g | Chăn bằng ac-ri-lích | 1.5kg |
| Pi-gia-ma | 400g | ||
| Đồ lót | 60g | ||
| Áo lót cotton | 100g | ||
| Quần lót | 100g | ||
| Tất dài, 2 đôi | 150g | ||
| Tất ngắn, 2 đôi | 85g | ||
| 6 cái khăn mùi xoa | 85g | ||
| 12 khăn ăn | 1.1kg | ||